|
|
|
File size : 321.7 KB |
Download : 2234 |
Date update :14/06/2010 |
|
Giá ưu đãi tháng 4/2013. Tải về máy để xem đầy đủ...
BẢNG BÁO GIÁ CỬA XẾP ĐÀI LOAN |
|
|
|
|
|
|
Có giá trị từ ngày 20/04/2013 |
Kính gửi: Quý khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
KHỐI LƯỢNG (m2/bộ) |
≥ 10 m2 |
9 - 10 m2 |
8 - 9 m2 |
7 - 8 m2 |
6 - 7 m2 |
5 - 6 m2 |
4 - 5 m2 |
3 - 4 m2 |
2 - 3 m2 |
1/. CỬA XẾP - CỬA KÉO TOLE MẠ MÀU U DẦY 6 DEM (0.6 Ly) |
Cửa không lá |
420,000 |
430,000 |
445,000 |
470,000 |
530,000 |
590,000 |
670,000 |
690,000 |
760,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
520,000 |
530,000 |
545,000 |
570,000 |
630,000 |
690,000 |
770,000 |
790,000 |
860,000 |
Lá 90 (lá lớn) |
540,000 |
550,000 |
565,000 |
590,000 |
650,000 |
710,000 |
790,000 |
810,000 |
880,000 |
2/. CỬA XẾP - CỬA KÉO TOLE MẠ MÀU U DẦY 7 DEM (0.7 Ly) |
Cửa không lá |
470,000 |
480,000 |
495,000 |
520,000 |
580,000 |
640,000 |
720,000 |
740,000 |
810,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
570,000 |
580,000 |
595,000 |
620,000 |
680,000 |
740,000 |
820,000 |
840,000 |
910,000 |
Lá 90 (lá lớn) |
590,000 |
600,000 |
615,000 |
640,000 |
700,000 |
760,000 |
840,000 |
860,000 |
930,000 |
3/. CỬA XẾP - CỬA KÉO TOLE MẠ MÀU U DẦY 8 DEM (0.8 Ly) |
Cửa không lá |
520,000 |
530,000 |
545,000 |
570,000 |
630,000 |
690,000 |
770,000 |
790,000 |
860,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
620,000 |
630,000 |
645,000 |
670,000 |
730,000 |
790,000 |
870,000 |
890,000 |
960,000 |
Lá 90 (lá lớn) |
640,000 |
650,000 |
665,000 |
690,000 |
750,000 |
810,000 |
890,000 |
910,000 |
980,000 |
4/. CỬA XẾP - CỬA KÉO TOLE MẠ MÀU U DẦY 9 DEM (0.9 Ly) |
Cửa không lá |
610,000 |
620,000 |
635,000 |
660,000 |
720,000 |
780,000 |
860,000 |
880,000 |
950,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
710,000 |
720,000 |
735,000 |
760,000 |
820,000 |
880,000 |
960,000 |
980,000 |
1,050,000 |
5/. CỬA XẾP - CỬA KÉO TOLE MẠ MÀU U DẦY 10 DEM (1.0 Ly) Nhíp - Lá dầy 3.4 dem |
Cửa không lá |
820,000 |
830,000 |
845,000 |
870,000 |
930,000 |
990,000 |
1,070,000 |
1,090,000 |
1,160,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
960,000 |
970,000 |
985,000 |
1,010,000 |
1,070,000 |
1,130,000 |
1,210,000 |
1,230,000 |
1,300,000 |
6/. CỬA XẾP - CỬA KÉO SƠN TĨNH ĐIỆN U DẦY 10 DEM (1.0 Ly) Nhíp - Lá dầy 3.4 dem |
Cửa không lá |
920,000 |
930,000 |
945,000 |
970,000 |
1,030,000 |
1,090,000 |
1,170,000 |
1,190,000 |
1,260,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
1,040,000 |
1,050,000 |
1,065,000 |
1,090,000 |
1,150,000 |
1,210,000 |
1,290,000 |
1,310,000 |
1,380,000 |
7/. CỬA XẾP - CỬA KÉO TOLE / SƠN TĨNH ĐIỆN U DẦY 1.1MM (1 Ly 1) Nhíp - Lá dầy 3.4 dem |
Cửa không lá |
945,000 |
955,000 |
970,000 |
995,000 |
1,055,000 |
1,115,000 |
1,195,000 |
1,215,000 |
1,285,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
1,020,000 |
1,030,000 |
1,045,000 |
1,070,000 |
1,130,000 |
1,190,000 |
1,270,000 |
1,290,000 |
1,360,000 |
8/. CỬA XẾP - CỬA KÉO TOLE / SƠN TĨNH ĐIỆN U DẦY 1.2MM (1 Ly 2) Nhíp - Lá dầy 3.4 dem |
Cửa không lá |
980,000 |
990,000 |
1,005,000 |
1,030,000 |
1,090,000 |
1,150,000 |
1,230,000 |
1,250,000 |
1,320,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
1,100,000 |
1,110,000 |
1,125,000 |
1,150,000 |
1,210,000 |
1,270,000 |
1,350,000 |
1,370,000 |
1,440,000 |
9/. CỬA XẾP - CỬA KÉO HỢP KIM NHÔM U 1.3MM, LÁ 2.7MM, NHÍP 0.7MM |
Cửa không lá |
1,760,000 |
1,780,000 |
1,800,000 |
1,850,000 |
1,900,000 |
1,950,000 |
|
|
|
Lá 70 (lá nhỏ) |
2,160,000 |
2,180,000 |
2,200,000 |
2,250,000 |
2,300,000 |
2,350,000 |
|
|
|
10/. CỬA XẾP - CỬA KÉO INOX 304 |
Cửa không lá |
2,400,000 |
2,450,000 |
2,500,000 |
2,550,000 |
2,600,000 |
2,650,000 |
|
|
|
Lá 70 (lá nhỏ) |
3,000,000 |
3,050,000 |
3,100,000 |
3,150,000 |
3,200,000 |
3,250,000 |
|
|
|
11/. CỬA XẾP - CỬA KÉO SẮT SƠN DẦU U DẦY 1.0MM (1.0 Ly) |
Cửa không lá |
750,000 |
760,000 |
775,000 |
800,000 |
860,000 |
920,000 |
1,000,000 |
1,020,000 |
1,090,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
780,000 |
790,000 |
805,000 |
830,000 |
890,000 |
950,000 |
1,030,000 |
1,050,000 |
1,120,000 |
12/. CỬA XẾP - CỬA KÉO SẮT SƠN DẦU U DẦY 1.4MM (1 Ly 4) |
Cửa không lá |
850,000 |
860,000 |
875,000 |
900,000 |
960,000 |
1,020,000 |
1,100,000 |
1,120,000 |
1,190,000 |
Lá 70 (lá nhỏ) |
880,000 |
890,000 |
905,000 |
930,000 |
990,000 |
1,050,000 |
1,130,000 |
1,150,000 |
1,220,000 |
13/. CỬA XẾP - CỬA KÉO U VÂN GỖ CAO CẤP U DẦY 7 DEM (0,7 MM) |
Cửa không lá |
820,000 |
830,000 |
845,000 |
870,000 |
930,000 |
990,000 |
1,070,000 |
1,090,000 |
1,160,000 |
Cửa có lá |
910,000 |
920,000 |
935,000 |
960,000 |
1,020,000 |
1,080,000 |
1,160,000 |
1,180,000 |
1,250,000 |
14/. CỬA XẾP - CỬA KÉO U VÂN GỖ CAO CẤP U DẦY 9 DEM (0,9 MM) |
Cửa không lá |
920,000 |
930,000 |
945,000 |
970,000 |
1,030,000 |
1,090,000 |
1,170,000 |
1,190,000 |
1,260,000 |
Cửa có lá |
1,010,000 |
1,020,000 |
1,035,000 |
1,060,000 |
1,120,000 |
1,180,000 |
1,260,000 |
1,280,000 |
1,350,000 |
GHI CHÚ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
_ Chiều cao tiêu chuẩn của Cửa: Lá thấp hơn U 50 Cm, Nếu yêu cầu Lá vượt mức + 300.000/m2 lá nhỏ & 350.000/m2 lá lớn |
_ Miển phí công vận chuyển, lắp đặt. |
_ Miển phí tư vấn, hướng dẫn gia công lắp đặt. |
_ Bảo hành 12 tháng. |
* Quý khách lấy số lượng nhiều sẽ được hưởng chiết khấu. |
* Cty chúng tôi còn cung cấp tất cả các loại vật tư, phụ kiện khác. |
|
|
|
|
Chúng tôi rất mong sự quan tâm của Quý khách hàng |
|
|
|
|
|
|
Trân trọng kính chào |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin liên hệ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
CTY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI TOÀN TÂM |
|
|
|
|
Trụ sở : 233 đường Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, Tp. HCM |
|
|
|
|
VPGD : 86/4 đường số 27 (Lê Đức Thọ), P. 16, Q. Gò Vấp, Tp. HCM |
|
|
|
|
NM 1: 31T/1B KCN Đồng An, P. Bình Hòa, TX.Thuận An, Tỉnh BD |
|
|
|
|
NM 2: 688/2/1/51 Hương Lộ 2, P. BTĐ A, Q. Bình Tân, Tp. HCM |
|
|
|
|
Website: cuacuon24h.com, Email: toantam@cuacuon24h.com |
|
|
|
|
Hotline: 0984.627.213 – Mr Nam, 0937.883.115 – Mr Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin mua hàng |
Bạn đã mua 0 sản phẩm
Tổng giá tiền Call
|
|